Có 1 kết quả:

侏儒 chu nho

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người lùn. § Đối lại với “cự nhân” 巨人.
2. Người ca hát, làm trò cười, nói hoạt kê ngày xưa.
3. Cái cột ngắn chống giữa hai cái rường nhà.